Các từ liên quan tới DOTA (キレート剤)
キレート剤 キレートざい
phức chất vòng càng giữa các hợp chất hữu cơ dẫn xuất từ amino polycacboxylic axit với các ion kim loại
鉄キレート剤 てつキレートざい
chất càng hóa sắt
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
chelate
キレート滴定 キレートてきてい キレートしずくじょう
chelatometric
キレート療法 キレートりょうほう
liệu pháp chelation
キレート化合物 キレートかごうぶつ
chelate (phức chất vòng càng giữa các hợp chất hữu cơ dẫn xuất từ amino polycacboxylic axit với các ion kim loại)