Các từ liên quan tới Debian社会契約
社会契約 しゃかいけいやく
khế ước xã hội
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会契約説 しゃかいけいやくせつ
Khế ước xã hội
社会契約論 しゃかいけいやくろん
lý thuyết hợp đồng xã hội ((mà) e.g., rousseau có)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).