Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
主系列星 しゅけいれつせい
dãy chính (dải hay đường liên tục rõ rệt thể hiện các sao)
F型クランプ Fかたクランプ
kìm bấm chữ F
系列 けいれつ
dòng
星系 せいけい
dải Thiên Hà
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
星型 ほしがた
sao năm cánh