Các từ liên quan tới F5 (プロレス技)
F5アタック エフファイブアタック
tấn công f5
đấu vật chuyên nghiệp.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
技適 ぎてき
việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật
性技 せいぎ
kỹ năng làm tình