Các từ liên quan tới FC今治の年度別成績一覧
今年度 こんねんど
khoảng thời gian được chia ra để tiện cho việc kế toán, tổng kết
治療成績 ちりょうせいせき
kết quả điều trị
今一度 いまいちど
một lần nữa
治績 ちせき
thành tích điều hành đất nước; thành tích chính trị
成績 せいせき
Thành tích
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
今年 ことし こんねん
năm nay
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua