Các từ liên quan tới FCW南部ヘビー級王座
ヘビー級 ヘビーきゅう
hạng nặng (trong môn quyền Anh, môn đấu vật...)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ヘビー ヘビイ ヘビー
nặng; nặng nề; trầm trọng