Các từ liên quan tới FIBA男子アジアカップ
アジアカップ アジア・カップ
cúp Châu Á
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男子 だんし
con trai
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
腐男子 ふだんし
hủ nam ( những chàng trai mà họ thích và luôn cảm thấy hấp dẫn bởi chuyện tình yêu đồng tính nam)
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男御子 おとこみこ
imperial prince
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)