Các từ liên quan tới FOLLOW ME UP
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
空メ からメ
email trống
写メ しゃメ
photo taken with a mobile phone, taking a photo with a mobile phone
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
写メる しゃメる
to take a photo with a mobile phone
二個メ にこメ にこめ ニコメ
200 metre individual medley (swimming)
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)