Các từ liên quan tới FRAGILE 〜さよなら月の廃墟〜
廃墟 はいきょ
vết tích đổ nát
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
旧墟 きゅうきょ
những sự đổ nát còn lại
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
世の習い よのならい
quy luật của cuộc đời; lẽ thường tình của cuộc sống; những điều thường thấy trong xã hội
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
さよなら サヨナラ
tạm biệt; lời tạm biệt
殷墟文字 いんきょもじ
giáp cốt văn; chữ giáp cốt (một dạng chữ viết cổ của Trung Quốc)