FTSE100種総合株価指数
FTSE100しゅそーごーかぶかしすー
Chỉ số giá cổ phiếu của 100 công ty có vốn hóa thị trường lớn nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán london
Chỉ số ftse 100
FTSE100種総合株価指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới FTSE100種総合株価指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
日経総合株価指数 にっけーそーごーかぶかしすー
chỉ số giá chứng khoán tổng hợp nikkei
韓国総合株価指数 かんこくそうごうかぶかしすう
chỉ số chứng khoán tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI)
株価指数 かぶかしすう
chỉ số cổ phần
ユーロ50種株価指数 ユーロ50しゅかぶかしすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50
業種別株価指数 ぎょうしゅべつかぶかしすう
chỉ số chứng khoán theo ngành
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ハンガリー株価指数 ハンガリーかぶかしすう
Chỉ số Chứng khoán Budapest.