韓国総合株価指数
かんこくそうごうかぶかしすう
Chỉ số kospi
Chỉ số giá cổ phiếu tổng hợp của hàn quốc
☆ Danh từ
Chỉ số chứng khoán tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI)

韓国総合株価指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 韓国総合株価指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
FTSE100種総合株価指数 FTSE100しゅそーごーかぶかしすー
chỉ số giá cổ phiếu của 100 công ty có vốn hóa thị trường lớn nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán london
日経総合株価指数 にっけーそーごーかぶかしすー
chỉ số giá chứng khoán tổng hợp nikkei
株価指数 かぶかしすう
chỉ số cổ phần
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ハンガリー株価指数 ハンガリーかぶかしすう
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ジャスダック株価指数 ジャスダックかぶかしすう
chỉ số jasdaq
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ