Các từ liên quan tới FUKUIスーパーレディス駅伝
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
駅伝 えきでん
xe ngựa chạy tuyến; trạm dịch mã (ngày xưa); trạm dịch
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
駅伝競走 えきでんきょうそう
môn chạy tiếp sức cự ly dài
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch
ヨハネ伝 ヨハネでん
Phúc âm Gioan (hay Phúc âm Giăng là Sách Phúc Âm cuối cùng trong số bốn sách Phúc âm của Kinh Thánh Tân Ước)