Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ズボンした ズボン下
quần đùi
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
智山派 ちさんは ちざんは
Chisan sect (of Shingi Shingon Buddhism), Chizan sect
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
wet-to-dryドレッシング法 wet-to-dryドレッシングほー
phương pháp băng bó từ ẩm đến khô
山下 さんか やました さんげ
chân núi