Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Gメン対間諜
間諜 かんちょう
một gián điệp
man, men
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
硬メン かたメン
dried ramen
推しメン おしメン
thành viên được yêu thích nhất trong nhóm nhạc pop, nhóm nói chung
対敵諜報機関 たいてきちょうほうきかん
counterintelligence
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
育メン いくメン イクメン
người đàn ông biết chăm lo cho gia đình, con cái