Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
G1期 ジーいちき
pha G1
G1期チェックポイント G1きチェックポイント
điểm kiểm soát g1
移行期 いこうき
giai đoạn chuyển đổi (ví dụ: từ hệ thống cũ sang hệ thống mới)
S期 エスき
pha S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
移行期間 いこうきかん
thời kỳ (của) sự chuyển tiếp (e.g. từ cũ (già) đến hệ thống mới)
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).