Các từ liên quan tới GLORY-君がいるから-
君ら きみら
you guys, buddies, pals, you lot
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày