Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GNOME 電卓
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
プログラム電卓 プログラムでんたく
máy tính lập trình
一般電卓 いっぱんでんたく
máy tính văn phòng, học sinh thông dụng
関数電卓 かんすうでんたく
máy tính để tính toán
卓上電話 たくじょうでんわ
điện thoại để bàn
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm