Các từ liên quan tới GO☆SKIP IT
go for it, keep at it
テクシーで行く テクシーでいく
to foot it, to hoof it, to go on foot
えいやっ えいや
go for it, heave, ugh
スキップフロア スキップ・フロア
skip floor
to leave, to skip out
ハイブリッドIT ハイブリッドIT
đám mây lai
ITトランスフォーメーション ITトランスフォーメーション
chuyển đổi công nghệ thông tin
ITベンダー ITベンダー
nhà cung cấp công nghệ thông tin (it vendor)