Các từ liên quan tới GOLDEN☆BEST 影山ヒロノブ
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
影 かげ
bóng dáng
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
片影 へんえい
vết lốm đốm; cái nhìn thoáng; nhìn lướt qua
敵影 てきえい
bóng quân địch.