Các từ liên quan tới Glo (加熱式タバコ)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
タバコ タバコ
thuốc lá; cây thuốc lá.
加熱 かねつ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
加熱式たばこ かねつしきたばこ
thuốc lá điện tử
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)