Các từ liên quan tới Go to the top (倖田來未の曲)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
vận may
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
wet-to-dryドレッシング法 wet-to-dryドレッシングほー
phương pháp băng bó từ ẩm đến khô