Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh
はたきこみ はたきこみ
tát xuống
はめこみ
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
こみみ
nghe lỏm; nghe trộm
いざなみ景気 いざなみけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007
気慰み きなぐさみ
tâm trí trở nên bình tĩnh hoặc cảm giác buồn bã được giải tỏa; được xoa dịu
こみみにはさむ
歯並み はなみ
Sự thẳng hàng của răng