Các từ liên quan tới H2〜君といた日々
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một