Các từ liên quan tới H2〜君といた日々
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日々草 にちにちそう ニチニチソウ
Madagascar periwinkle (Catharanthus roseus)
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một
七々日 しちしちにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu