Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハ
quá bán.
パ
pas (dancing step)
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
パ行 パぎょう パくだり
sự phân loại động từ tiếng Phật với hình dạng từ điển kết thúc với từ PU
印パ いんパ
India and Pakistan
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
金パ きんパ キンパ
kimbap, cơm cuộn