Các từ liên quan tới HKT48のももち浜ラジオ局
ラジオ局 ラジオきょく
trạm vô tuyến, đài truyền thanh
springy (texture)
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
ぱちもの パチモノ パチモン パチもん
spurious article, forgery, counterfeit, imitation, sham
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
持ち物 もちもの
vật mang theo; vật sở hữu