Các từ liên quan tới HKT48のももち浜女学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
女学院 じょがくいん
trường học nữ sinh
springy (texture)
女院 にょういん にょいん
woman bestowed with the title "in" (usu. the empress, imperial princesses, etc.)
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
ぱちもの パチモノ パチモン パチもん
spurious article, forgery, counterfeit, imitation, sham