Các từ liên quan tới Honesty〜まじ〜
staringly, fixedly
まじ マジ まぢ
serious (not capricious or flirtatious)
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
まじ卍 まじまんじ
Một từ thanh niên có thể được sử dụng như là một đại diện của một cảm giác mà khó có thể đặt tên.
島じま しまじま
những hòn đảo
まじで まじで
Thật không
桜まじ さくらまじ
southerly wind that blows when the cherry trees are in bloom
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ