Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay