Các từ liên quan tới ICD-10 第10章:呼吸器系の疾患
呼吸器疾患 こきゅうきしっかん
bệnh hô hấp
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10
インターロイキン10 インターロイキン10
interleukin 10
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
10の位 10のくらい
hàng chục
呼吸器系 こきゅうきけい
hệ hô hấp