Các từ liên quan tới ICD-10 第14章:尿路性器系の疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu
尿道疾患 にょうどうしっかん
bệnh niệu đạo
尿管疾患 にょうかんしっかん
bệnh niệu quản
泌尿生殖器疾患-男性 ひにょうせいしょくきしっかん-だんせい
bệnh viêm tiết niệu ở nam giới
泌尿生殖器疾患-女性 ひにょうせいしょくきしっかん-じょせい
bệnh lý tiết niệu sinh dục
リンパ系疾患 リンパけいしっかん
bệnh lý hệ bạch huyết
涙器疾患 なみだきしっかん
bệnh tuyến lệ