Các từ liên quan tới ICD-10 第7章:眼および付属器の疾患
眼疾患 がんしっかん
bệnh về mắt
子宮付属器疾患 しきゅうふぞくきしっかん
bệnh lý tử cung phần phụ
眼瞼疾患 がんけんしっかん
các bệnh về mí mắt
眼窩疾患 がんかしっかん
bệnh ổ mắt
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
涙器疾患 なみだきしっかん
bệnh tuyến lệ
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu