Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời
イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
行ける いける イケる
để (thì) tốt ở (tại)
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
1000BASE-X せんベースエックス
IEEE 802.3z
100BASE-X
ethernet nhanh
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang