Các từ liên quan tới II型ケフェイド変光星
ケフェイド変光星 ケフェイドへんこうせい
biến quang cepheid
ケフェウス型変光星 ケフェウスがたへんこうせい
biến quang cepheid
変光星 へんこうせい
ngôi sao biến
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
星型 ほしがた
sao năm cánh
変型 へんけい
(một) sự đa dạng; sự biến đổi; sự biến hình; sự thay đổi hình thức
相変化型光ディスク そうへんかがたひかりディスク
đĩa quang thay đổi pha