Các từ liên quan tới INAX建築技術専門校
専門技術 せんもんぎじゅつ
Kỹ thuật chuyên môn
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
建築技師 けんちくぎし
kiến trúc sư.
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
専技 せんぎ
full-time engineer, full-time technician
建築 けんちく
kiến trúc
専門 せんもん
chuyên môn.