個別指導制度 こべつしどーせーど
địa vị thầy giáo
個人指導 こじんしどう
sự chỉ đạo cá nhân; sự giám hộ
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
学習指導 がくしゅうしどう
sự hướng dẫn học tập
学生指導 がくせいしどう
sự hướng dẫn cho học sinh
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra