Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Jリーグ百年構想
構想 こうそう
kế hoạch; mưu đồ
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
構想力 こうそうりょく
trí tưởng tượng
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
hội; liên đoàn; liên minh.