Các từ liên quan tới J1・J2入れ替え戦
入れ替え いれかえ
sự thay thế; sự thay thế; thay đổi
入れ替える いれかえる
thay đổi
入れ換え戦 いれかえせん
thăng hạng và xuống hạng
入替え部品 いれかえぶひん
Phụ tùng thay thế
心を入れ替える こころをいれかえる
thay đổi nhận thức
魂を入れ替える たましいをいれかえる
quay qua một mới trổ lá; tới cải cách (chính mình)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.