Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入れ替え いれかえ
thay đổi,sự thay thế
入れ替える いれかえる
thay đổi
入れ換え戦 いれかえせん
thăng hạng và xuống hạng
入替え部品 いれかえぶひん
Phụ tùng thay thế
魂を入れ替える たましいをいれかえる
quay qua một mới trổ lá; tới cải cách (chính mình)
心を入れ替える こころをいれかえる
thay đổi nhận thức
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.