Các từ liên quan tới JCOM ケーブルTV事業部門
事業部 じぎょうぶ
bộ phận ((của) công ty); ban những thao tác
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業部長 じぎょうぶちょう
giám đốc thực hiện bậc trên
事業部制 じぎょうぶせい
công ty gồm có những bộ phận tự trị
事業本部 じぎょうほんぶ
tập đoàn
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
文化事業部 ぶんかじぎょうぶ
ban những quan hệ văn hóa
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).