Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JR南新宿ビル
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
hóa đơn; phiếu
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
駅ビル えきビル
đặt vào vị trí tòa nhà