Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JR支社境
支社 ししゃ
chi nhánh.
支社長 ししゃちょう
giám đốc chi nhánh
支社後会社 ししゃごがいしゃ
công ty con.
社会環境 しゃかいかんきょー
môi trường xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF