Các từ liên quan tới JT女性社員逆恨み殺人事件
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
逆恨み さかうらみ
Trả đũa
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin