Các từ liên quan tới JUVENILEのテーマ〜瞳の中のRAINBOW〜
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
テーマ テーマ
chủ đề; chủ điểm
火の中水の中 ひのなかみずのなか
nước sôi lửa bỏng
金の世の中 かねのよのなか
thế giới bị thống trị bởi đồng tiền
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
麻の中の蓬 あさのなかのよもぎ
nếu ngay cả những người quanh co nhất cũng được bao quanh bởi những người tốt, anh ta sẽ thẳng lên cũng như không ngừng phát triển trong một lĩnh vực
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male