Các từ liên quan tới Joyeux Noël 〜聖なる夜の贈りもの〜
聖夜 せいや
đêm Giáng sinh, đêm Nô-en ( 24 / 12)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
鳴り物 なりもの
tên một loại nhạc cụ thổi, kèn
生り物 なりもの
farm products (fruit, berries, etc.)
夜の目も寝ない よのめもねない
staying up all night
物に成る ものになる
để tỏ ra là thành công; để đi đến tốt
物馴れる ものなれる
quen với