Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới K近傍法
近傍 きんぼう
khu vực lân cận, vùng lân cận
近傍の きんぼうの
bàng cận.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
Kポイント Kポイント
k-point
遠近法 えんきんほう
luật xa gần (trong hội hoạ); luật phối cảnh (trong hội hoạ)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium