Các từ liên quan tới KinKi Kids 2010-2011 〜君も堂本FAMILY〜
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng