Các từ liên quan tới LET'S DO IT -愛は思うまま-
思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
DO計 DOけい
máy đo oxy hòa tan
思うがまま おもうがまま
theo ý muốn; tự do làm điều mình thích
思う壺にはまる おもうつぼにはまる
sập bẫy; làm đúng theo ý đồ của đối phương
コード ko-do コード
mã số; mã cốt
ITベンダー ITベンダー
nhà cung cấp công nghệ thông tin (it vendor)
ハイブリッドIT ハイブリッドIT
đám mây lai
ITガバナンス ITガバナンス
quản trị công nghệ thông tin