Các từ liên quan tới LIVE 1997 早退
早退 そうたい
sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh
早退届 そうたいとどけ
giấy xin phép về sớm
早退する そうたい
dời đi sớm; thoái lui nhanh
遅刻早退 ちこくそうたい
làm thì đến muộn, lúc về thì về sớm (ám chỉ dày ăn mỏng làm, lười biếng)
早期退職 そうきたいしょく
sự thôi việc sớm
早期退職制度 そうきたいしょくせいど
chương trình thôi việc sớm
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời