Các từ liên quan tới LNER A4形蒸気機関車4468号機 マラード
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện