Các từ liên quan tới LOVE BALLAD BEST COLLECTION〜P.S.抱きしめたい〜
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết
胸を抱きしめる むねをだきしめる
ôm ấp.
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay